轉生產加工:砂布砂紙,木工金屬設備,木工金屬原輔料,氣動工具給傢具廠-鐵器廠-皮革廠-板材廠.
Các loại trục cước, UV, Cao su
Xem thêmCông cụ dụng cụ
Xem thêmDụng cụ hơi cầm tay
Xem thêmFLYWOOD
Xem thêmMáy móc ngành gỗ
Xem thêmMDF
Xem thêmNhãn hàng EKAMANT
Xem thêmEKA3001N
Chất liệu: Nhám giấy 材質 :紙砂带 Hạt mài : Silicone Carbide Antistatic 磨料 :抗靜電碳化硅 GRIT 60# 80# 100# 120# 150# 180# 220# 240# 320# 400# 600# 800# 1000# o o o o o
Giá: ₫
Giấy nhám EKA1000F
- Chất liệu: Nhám giấy
- 材質 :紙砂带
- Hạt mài: Aluminum Oxide Antistatic
- 磨料 :抗靜電氧化鋁
Giá: ₫
Nhãn hàng Mirka
Xem thêmNội thất gỗ
Xem thêmNội thất kim loại
Xem thêmPB
Xem thêmsản phẩm
Xem thêmSúng phun sơn - Phụ kiện máy móc
Xem thêmThiết bị phòng vệ sinh
Xem thêmTủ bếp
Xem thêmVán ghép
Xem thêmGiấy nhám AP57
- Chất liệu: Nhám giấy
- 材質 :紙砂帶
- Hạt mài: Aluminum Oxide
- 磨料 :氧化鋁
GRIT | 40# | 60# | 80# | 100# | 120# | 150# | 180# | 220# | 240# | 320# | 400# | 600# | 800# | 1000# |
o | o | o | o | o | o | o | o | o | o | o | o |
Giá: ₫
Vải nhám AX67-S
- Chất liệu: Nhám vải cứng
- 材質 :硬布砂帶
- Hạt mài: Aluminum Oxide
- 磨料 :氧化鋁
GRIT | 40# | 60# | 80# | 100# | 120# | 150# | 180# | 220# | 240# | 320# | 400# | 600# | 800# | 1000# |
o | o | o | o | o | o | o | o | o | o | o | o |
Giá: ₫
Ván sàn
Xem thêmVải nhám AX67-S
- Chất liệu: Nhám vải cứng
- 材質 :硬布砂帶
- Hạt mài: Aluminum Oxide
- 磨料 :氧化鋁
GRIT | 40# | 60# | 80# | 100# | 120# | 150# | 180# | 220# | 240# | 320# | 400# | 600# | 800# | 1000# |
o | o | o | o | o | o | o | o | o | o | o | o |
Giá: ₫
Verneer
Xem thêmGiấy nhám EKA1000F
- Chất liệu: Nhám giấy
- 材質 :紙砂带
- Hạt mài: Aluminum Oxide Antistatic
- 磨料 :抗靜電氧化鋁
Giá: ₫